Cổ chân là một khớp quan trọng trong cơ thể, đóng vai trò chủ chốt trong việc hỗ trợ di chuyển. Khi thực hiện các động tác đột ngột như thay đổi hướng hoặc hạ cánh không đúng cách, các dây chằng quanh cổ chân dễ bị tổn thương, dẫn đến tình trạng lật cổ chân.
Vậy lật cổ chân có nguy hiểm không và cách điều trị có gì đặc biệt?
Hãy cùng Unity Fitness tìm câu trả lời qua bài viết sau nhé.
1. Nguyên nhân gây lật cổ chân
Lật cổ chân, hay còn gọi là căng hoặc rách dây chằng cổ chân, là một chấn thương phổ biến, có thể ảnh hưởng đến bất kỳ ai trong suốt cuộc đời. Đây là tình trạng xảy ra khi các dây chằng quanh cổ chân bị kéo căng hoặc rách do những chuyển động bất ngờ hoặc không kiểm soát, thường gặp trong các hoạt động thể thao hoặc sinh hoạt hàng ngày.
Một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng lật cổ chân bao gồm:
Hoạt động thể thao mạnh
Những môn thể thao yêu cầu cường độ cao như bóng rổ, bóng đá và chạy bộ thường đòi hỏi các vận động viên phải thực hiện nhiều chuyển động nhanh, bất ngờ thay đổi hướng và tăng tốc đột ngột. Những tình huống này khiến cổ chân phải chịu áp lực lớn, dễ dẫn đến lật cổ chân khi cơ và dây chằng không kịp thích nghi với sự thay đổi.
>>> Xem thêm: Bỏ túi ngay những cách chạy bộ không mệt mỏi
Bề mặt không bằng phẳng
Khi di chuyển trên bề mặt không đều, trơn trượt hoặc gồ ghề, cổ chân có thể bị đảo ngược một cách bất ngờ, gây ra chấn thương. Điều này đặc biệt phổ biến khi người tham gia hoạt động thể thao ngoài trời hoặc đi bộ trên những địa hình phức tạp, nơi không thể kiểm soát hoàn toàn môi trường xung quanh.
Mất thăng bằng và phản ứng chậm
Người cao tuổi, những người mới bắt đầu tập luyện thể thao hoặc những ai có vấn đề về thăng bằng thường dễ gặp phải tình trạng lật cổ chân. Điều này xuất phát từ việc phản ứng chậm khi đối mặt với những tình huống bất ngờ hoặc khi cơ thể không đủ mạnh để giữ thăng bằng trên các bề mặt không ổn định.
Bệnh lý về khớp và cơ
Những người mắc các bệnh lý như viêm khớp, thoái hóa khớp hoặc các bệnh liên quan đến cơ và dây chằng có nguy cơ cao bị lật cổ chân. Những bệnh lý này làm suy yếu các cấu trúc xung quanh cổ chân khiến khu vực này dễ bị tổn thương hơn khi gặp phải các yếu tố ngoại cảnh tác động.
2. Triệu chứng khi bị lật cổ chân
Khi bị lật cổ chân, người bệnh có thể gặp phải các triệu chứng sau:
- Đau và sưng: Cổ chân có thể trở nên đau nhức và sưng lên, gây cảm giác khó chịu, đặc biệt khi bạn di chuyển hoặc đặt trọng lượng lên chân.
- Giới hạn khả năng vận động: Đau và sưng thường khiến việc di chuyển trở nên khó khăn, làm ảnh hưởng đến khả năng thực hiện các hoạt động hàng ngày.
- Bầm tím và xuất huyết dưới da: Khi dây chằng bị tổn thương hoặc rách, có thể xảy ra hiện tượng chảy máu dưới da, dẫn đến xuất hiện vết bầm tím quanh khu vực cổ chân.
- Khó chịu khi chịu lực: Người bị lật cổ chân thường không thể chịu được trọng lượng cơ thể, khiến việc đứng hoặc đi lại trở nên rất khó khăn.
3. Phân loại mức độ lật cổ chân
Lật cổ chân được chia thành các mức độ dựa trên mức độ nghiêm trọng của chấn thương:
- Mức Độ 1 – căng nhẹ: Chỉ có một số sợi dây chằng bị căng nhẹ, không bị rách. Triệu chứng thường nhẹ và hồi phục trong 1-2 tuần.
- Mức Độ 2 – rách một phần: Một số sợi dây chằng bị rách một phần. Triệu chứng nghiêm trọng hơn, cần 2-4 tuần để hồi phục.
- Mức Độ 3 – rách hoàn toàn: Toàn bộ dây chằng bị rách hoàn toàn. Đây là mức độ nghiêm trọng nhất, thường cần phẫu thuật và phục hồi kéo dài từ 3-6 tháng.
>> Xem thêm: Cần làm gì nếu đau cổ tay khi tập Gym
2. Cách điều trị lật cổ chân
Điều trị lật cổ chân là quá trình quan trọng nhằm phục hồi chức năng và ngăn ngừa tái phát. Phương pháp điều trị phụ thuộc vào mức độ tổn thương của cổ chân, từ nhẹ đến nghiêm trọng.
Điều trị bảo tồn
Đối với các trường hợp lật cổ chân mức độ 1 và 2, khi tổn thương chưa quá nghiêm trọng, bác sĩ thường áp dụng phương pháp điều trị bảo tồn. Điều này bao gồm việc nghỉ ngơi, giữ chân ở vị trí cao hơn để giảm sưng, và sử dụng túi đá lạnh để chườm vùng bị thương nhằm giảm đau và viêm.
Thuốc chống viêm và giảm đau cũng được khuyến nghị sử dụng để kiểm soát cơn đau và giúp người bệnh cảm thấy dễ chịu hơn. Đồng thời, bác sĩ có thể đề xuất các bài tập vật lý trị liệu nhằm tăng cường sức mạnh và linh hoạt cho các cơ và dây chằng quanh cổ chân, giúp phục hồi chức năng và phòng ngừa chấn thương tái phát.
Phẫu thuật
Đối với trường hợp lật cổ chân mức độ 3, khi dây chằng bị tổn thương nặng hoặc rách hoàn toàn, phẫu thuật có thể là phương án cần thiết. Quá trình phẫu thuật thường bao gồm khâu lại các dây chằng bị rách hoặc trong một số trường hợp cần ghép dây chằng mới. Sau khi phẫu thuật, bệnh nhân cần trải qua một giai đoạn phục hồi chức năng kéo dài để đảm bảo cổ chân trở lại trạng thái khỏe mạnh.
Tập luyện phục hồi chức năng
Dù lựa chọn phương pháp điều trị nào, quá trình phục hồi chức năng là bước không thể thiếu. Người bệnh cần thực hiện các bài tập nhằm tăng cường linh hoạt, sức mạnh và ổn định cho cổ chân. Các bài tập này bao gồm việc luyện tập thăng bằng và cải thiện phản xạ, giúp cổ chân nhanh chóng thích nghi lại với các hoạt động hàng ngày.
Ngoài ra, quá trình phục hồi còn bao gồm việc dần dần tăng cường mức độ hoạt động và khả năng chịu lực của cổ chân, đảm bảo rằng vùng bị thương đã sẵn sàng đối mặt với các tác động ngoại lực trong tương lai.
3. Cách phòng ngừa lật cổ chân
Để ngăn ngừa lật cổ chân, hãy thực hiện các biện pháp sau:
- Tăng cường sức mạnh và linh hoạt: Thực hiện các bài tập để tăng cường cơ và dây chằng quanh cổ chân.
- Sử dụng thiết bị bảo vệ: Khi tham gia hoạt động thể thao, hãy dùng băng hoặc nẹp cổ chân để giảm nguy cơ chấn thương.
- Cải thiện kỹ năng di chuyển: Rèn luyện kỹ năng thay đổi hướng, hạ cánh an toàn và giữ thăng bằng.
- Điều trị kịp thời các chấn thương cũ: Nếu đã từng bị lật cổ chân, điều trị kịp thời để ngăn ngừa tái phát.
Hy vọng rằng những thông tin này của phòng tập thể hình Unity Fitness sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lật cổ chân và cách phòng ngừa, điều trị hiệu quả. Hãy chăm sóc sức khỏe của mình và luôn sẵn sàng đối phó với những chấn thương không mong muốn trong vận động thể thao và hoạt động hằng ngày nhé.
Nguồn: Tổng hợp
Lưu ý: Thông tin trong bài viết trên đây chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy đến bệnh viện hay liên hệ với Bác sĩ, chuyên viên y tế để được tư vấn và chẩn đoán chính xác nhất.
Nhận biết ngay 8 triệu chứng thoái hóa khớp gối thường gặp
Điểm danh 8 biểu hiện đau dạ dày dễ nhận biết nhất
[Hỏi đáp] Gan nhiễm mỡ độ 3 có nguy hiểm không?
Những dấu hiệu bệnh gout qua các giai đoạn và mức độ nguy hiểm
Nhồi máu não: Nguyên nhân, triệu chứng, điều trị và cách phòng ngừa
Gan nhiễm mỡ kiêng gì để cải thiện tình trạng bệnh?
Nội tiết tố nữ là gì? 7 cách bổ sung nội tiết tố nữ
Bị tụt huyết áp nên uống gì? Lưu ý khi tụt huyết áp