Kẽm là một trong những khoáng chất thiết yếu mà cơ thể con người không thể thiếu. Mặc dù không cần lượng lớn như các khoáng chất khác, nhưng kẽm đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều chức năng sinh lý. Vậy làm thế nào để nhận biết cơ thể thiếu kẽm?
Hãy cùng Unity Fitness khám phá những dấu hiệu thiếu kẽm phổ biến và cách bổ sung kẽm đúng cách nhé.
1. Kẽm là gì? Tại sao kẽm quan trọng?
Trước khi đi vào dấu hiệu thiếu kẽm thì hãy cùng Unity Fitness tìm hiểu kẽm là gì. Kẽm tham gia vào hàng trăm phản ứng sinh hóa trong cơ thể, ảnh hưởng đến hệ miễn dịch, quá trình chữa lành vết thương, sự phát triển và phân chia tế bào. Kẽm còn là một phần quan trọng trong việc bảo vệ cơ thể khỏi tác động của các gốc tự do và tham gia vào quá trình tổng hợp DNA và protein.
Bạn có biết rằng kẽm là một yếu tố quan trọng giúp tăng cường sức khỏe tổng thể? Nếu thiếu kẽm, cơ thể sẽ gặp nhiều vấn đề như suy giảm hệ miễn dịch, chậm phát triển ở trẻ em và nhiều vấn đề khác. Chính vì vậy, việc duy trì mức kẽm ổn định là điều rất cần thiết.
>>Xem thêm: Tìm hiểu kẽm có tác dụng gì? Những lưu ý quan trọng khi bổ sung kẽm
2. Những dấu hiệu thiếu kẽm bạn cần biết
Tóc rụng nhiều
Tóc rụng nhiều, mỏng đi cũng là một dấu hiệu thiếu kẽm mà cơ thể đang nhằm cảnh báo đến bạn. Kẽm giúp duy trì sự chắc khỏe của tóc, thiếu kẽm sẽ làm yếu nang tóc, dẫn đến tình trạng tóc rụng và khó mọc lại.
Suy giảm hệ miễn dịch
Một trong những dấu hiệu thiếu kẽm đầu tiên chính là suy giảm hệ miễn dịch. Bạn có thấy mình dễ bị cảm lạnh, cúm hay các bệnh nhiễm trùng khác không? Đó có thể là dấu hiệu cho thấy cơ thể bạn đang thiếu kẽm.
Da khô, viêm da
Da khô, dễ bị kích ứng và viêm da có thể là dấu hiệu của việc cơ thể không đủ kẽm. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại, đồng thời thúc đẩy quá trình phục hồi và tái tạo da.
Vết thương lâu lành – Dấu hiệu thiếu kẽm dễ nhận ra
Bạn có nhận thấy rằng vết thương của bạn mất nhiều thời gian hơn bình thường để lành lại? Điều này có thể do thiếu kẽm, vì kẽm giúp đẩy nhanh quá trình tái tạo mô và chữa lành vết thương.
Vấn đề về khứu giác và vị giác
Thiếu kẽm có thể ảnh hưởng đến khứu giác và vị giác của bạn. Nếu bạn nhận thấy thức ăn không còn hấp dẫn như trước, hoặc bạn khó nhận biết mùi hương, hãy xem xét việc bổ sung kẽm.
Giảm khả năng tập trung
Kẽm cũng ảnh hưởng đến chức năng não bộ. Nếu bạn cảm thấy khó tập trung, mệt mỏi tinh thần, hoặc trí nhớ giảm sút, thiếu kẽm có thể là một nguyên nhân.
Chậm phát triển ở trẻ em
Trẻ em cần kẽm để phát triển chiều cao, cân nặng và trí tuệ. Nếu trẻ có dấu hiệu chậm lớn, khó ăn uống hoặc suy dinh dưỡng, đó có thể là biểu hiện dấu hiệu thiếu kẽm ở trẻ em.
Dấu hiệu thiếu kẽm và các vấn đề sinh sản
Ở nam giới, thiếu kẽm có thể dẫn đến các vấn đề về sinh sản như giảm chất lượng và số lượng tinh trùng. Ở phụ nữ, dấu hiệu thiếu kẽm có thể gây rối loạn kinh nguyệt và ảnh hưởng đến khả năng thụ thai.
Suy giảm thị lực
Kẽm cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ mắt khỏi các tổn thương do ánh sáng và các gốc tự do. Thiếu kẽm có thể dẫn đến suy giảm thị lực, đặc biệt là ở người già.
Dấu hiệu thiếu kẽm – Móng tay yếu, gãy
Móng tay yếu, dễ gãy cũng là một dấu hiệu thường gặp khi cơ thể thiếu kẽm. Kẽm giúp duy trì độ chắc khỏe của móng tay, thiếu kẽm sẽ khiến móng dễ bị tổn thương.
3. Nguyên nhân gây thiếu kẽm
Chế độ ăn uống thiếu kẽm
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến xuất hiện dấu hiệu thiếu kẽm là chế độ ăn uống không cân đối. Nếu bữa ăn hàng ngày của bạn thiếu các thực phẩm giàu kẽm như hải sản, thịt đỏ, hạt điều, hạnh nhân, nguy cơ thiếu kẽm sẽ rất cao.
Rối loạn hấp thu
Một số bệnh lý như bệnh Crohn, viêm loét đại tràng, hoặc các bệnh về đường tiêu hóa khác có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể, dẫn đến tình trạng thiếu hụt kẽm.
Tình trạng sinh lý đặc biệt
Phụ nữ mang thai, cho con bú, trẻ nhỏ đang trong giai đoạn phát triển, người già là những đối tượng có nhu cầu kẽm cao hơn bình thường. Nếu không được bổ sung kẽm đầy đủ, rất dễ dẫn đến tình trạng thiếu hụt.
4. Cách bổ sung kẽm hiệu quả
Chế độ ăn uống
Để bổ sung kẽm hiệu quả, bạn nên chú trọng đến chế độ ăn uống. Các thực phẩm giàu kẽm bao gồm hải sản (nhất là hàu), thịt đỏ, hạt điều, hạnh nhân, đậu nành, và các sản phẩm từ sữa.
>>Xem thêm: Kẽm có trong thực phẩm nào? Top 8 thực phẩm bổ sung
Sử dụng thực phẩm chức năng
Nếu chế độ ăn uống không đáp ứng đủ nhu cầu kẽm, bạn có thể sử dụng các sản phẩm bổ sung kẽm dưới dạng viên nang, viên nén. Tuy nhiên, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng để tránh tình trạng dư thừa kẽm.
Điều chỉnh lối sống
Hãy cố gắng duy trì một lối sống lành mạnh, hạn chế căng thẳng, ngủ đủ giấc và tập luyện thể dục thường xuyên với các bài tập đơn giản như tập yoga, pilates,… Những yếu tố này không chỉ giúp tăng cường hệ miễn dịch mà còn giúp cơ thể hấp thu kẽm tốt hơn.
5. Phòng ngừa thiếu kẽm
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sức khỏe định kỳ để phát hiện sớm tình trạng thiếu kẽm và có biện pháp xử lý kịp thời. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người có nguy cơ cao thiếu kẽm như người già, phụ nữ mang thai và trẻ nhỏ.
- Đa dạng hóa bữa ăn: Hãy đảm bảo rằng bữa ăn hàng ngày của bạn đa dạng và đủ chất. Kết hợp nhiều loại thực phẩm giàu kẽm vào thực đơn để cung cấp đầy đủ kẽm cho cơ thể.
- Hạn chế sử dụng thuốc ức chế hấp thu: Một số loại thuốc có thể làm giảm khả năng hấp thu kẽm của cơ thể. Hãy tham khảo ý kiến bác sĩ nếu bạn phải sử dụng các loại thuốc này để có cách bổ sung kẽm hợp lý.
Thiếu kẽm là một tình trạng phổ biến nhưng có thể phòng ngừa và khắc phục dễ dàng nếu bạn nhận biết sớm các dấu hiệu thiếu kẽm và có biện pháp xử lý kịp thời. Hãy chú ý đến chế độ ăn uống, lối sống và thường xuyên kiểm tra sức khỏe để đảm bảo cơ thể luôn được cung cấp đủ kẽm. Nhớ rằng, sức khỏe là tài sản quý giá nhất, và việc duy trì mức kẽm ổn định là một trong những cách tốt nhất để bảo vệ sức khỏe của bạn.
Nguồn: Tổng hợp
Lưu ý: Thông tin trong bài viết trên đây chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy đến bệnh viện hay liên hệ với Bác sĩ, chuyên viên y tế để được tư vấn và chẩn đoán chính xác nhất.
Ngũ cốc nguyên hạt là loại nào? Có ích gì cho sức khỏe?
Tổng hợp những thực phẩm giàu chất xơ tốt cho sức khỏe
Cá hồi bao nhiêu calo? Ăn cá hồi có béo không?
Chân gà bao nhiêu calo? Cách ăn chân gà giảm cân hiệu quả
Thực đơn tăng cân 1 tuần 5kg dành cho người gầy lâu năm
Phở bao nhiêu calo? Cách ăn phở không lo tăng cân
Giải đáp: 100g quả bơ bao nhiêu protein? Ăn nhiều có tốt không?
Thịt kho tàu bao nhiêu calo? Ăn nhiều có mập không?