Block "tab-menu-kien-thuc-archive-singe-post" not found

Đột quỵ là gì? Dấu hiệu và cách phòng ngừa

Đột quỵ là nguyên nhân hàng đầu gây tử vong và tàn phế ở Việt Nam, ảnh hưởng đến hàng triệu người mỗi năm.

Hiểu biết về đột quỵ là gì, bao gồm các dấu hiệu cảnh báo, cách phòng ngừa và điều trị là vô cùng quan trọng để bảo vệ sức khỏe bản thân và những người xung quanh.

Bài viết này Unity Fitness sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cơ bản về đột quỵ là gì, giúp bạn nhận biết sớm các dấu hiệu nguy hiểm và có biện pháp phòng ngừa hiệu quả.

1. Đột quỵ là gì?

Đột quỵ là gì và tại sao nó lại nguy hiểm đến như vậy?
Đột quỵ là gì và tại sao nó lại nguy hiểm đến như vậy?

Một trong những câu hỏi phổ biến nhất mà nhiều người thắc mắc là đột quỵ là gì và làm thế nào để phòng tránh. Để hiểu rõ hơn về đột quỵ, trước tiên chúng ta cần biết đột quỵ là gì? Đột quỵ, còn được gọi là tai biến mạch máu não, xảy ra khi máu không lưu thông được đến một phần của não do tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu, dẫn đến cái chết của các tế bào thần kinh do thiếu oxy và chất dinh dưỡng cần thiết. Khi các tế bào thần kinh không được cung cấp đủ oxy, chúng sẽ chết và không thể tái tạo lại.

Tìm hiểu đột quỵ là gì sẽ giúp bạn nhận ra các dấu hiệu cảnh báo và hành động kịp thời.

Có hai loại đột quỵ chính:

  • Đột quỵ kiểu thiếu máu cục bộ: chiếm 85% các trường hợp, xảy ra khi động mạch trong não bị tắc nghẽn do cục máu đông hoặc mảng xơ vữa động mạch, tức sự tích tụ cholesterol trên thành động mạch. Đây còn gọi là nhồi máu não, gây phá hủy một hoặc nhiều vùng não được tưới máu bởi động mạch bị ảnh hưởng.
  • Đột quỵ kiểu xuất huyết: xảy ra khi một động mạch bị vỡ trong não (xuất huyết trong não) hoặc ở ngoại vi não (xuất huyết dưới nhện). Đột quỵ xuất huyết thường do huyết áp cao gây ra, nhưng cũng có thể do vỡ phình động mạch, tức là một túi máu nhỏ hình thành trên động mạch bị suy yếu.

Hơn một nửa số bệnh nhân đột quỵ phải đối mặt với các di chứng sau đó. Mức độ nghiêm trọng của các di chứng phụ thuộc vào vùng não bị ảnh hưởng, vùng thiếu oxy càng lớn thì nguy cơ di chứng càng cao. Sau cơn đột quỵ, các di chứng phổ biến có thể xuất hiện bao gồm: khó nói hoặc viết – được gọi là chứng mất ngôn ngữ, có vấn đề về trí nhớ, sự tê liệt ít nhiều trên cơ thể, và nhiều vấn đề sức khỏe khác liên quan.

Khi tìm hiểu về sức khỏe, biết đột quỵ là gì là bước quan trọng để bảo vệ bản thân và gia đình. Để phòng ngừa hiệu quả, bạn cần biết đột quỵ là gì và các yếu tố nguy cơ của nó.

Xem thêm: Triệu chứng đột quỵ nhẹ: Nguyên nhân, chẩn đoán và cách phòng ngừa

2. Dấu hiệu đột quỵ là gì?

Tìm hiểu về các dấu hiệu đột quỵ là gì để phòng tránh.
Tìm hiểu về các dấu hiệu đột quỵ là gì để phòng tránh.

Đột quỵ là tình trạng y tế khẩn cấp xảy ra khi dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn hoặc giảm đột ngột, dẫn đến tổn thương não hoặc tử vong. Nhận biết sớm các dấu hiệu đột quỵ và hành động kịp thời là vô cùng quan trọng để giảm thiểu nguy cơ di chứng và tử vong.

Dưới đây là 5 dấu hiệu đột quỵ phổ biến cần chú ý:

Liệt mặt đột ngột

  • Một bên mặt bị chảy xệ, tê liệt hoặc yếu.
  • Mi mắt sụp xuống, khó nhắm mắt.
  • Nụ cười méo mó.
  • Khó nói hoặc nói ngọng.

Giảm hoặc mất thị lực

  • Mù đột ngột một hoặc hai mắt.
  • Nhìn mờ, nhìn đôi hoặc tầm nhìn bị che khuất.
  • Khó xác định vật thể ở xa.

Yếu đột ngột một bên cơ thể

  • Tê bì, yếu hoặc tê liệt một bên cánh tay hoặc chân.
  • Khó cầm nắm đồ vật hoặc đi lại.
  • Vấp ngã hoặc mất thăng bằng đột ngột.

Rối loạn ngôn ngữ

  • Khó nói hoặc nói ngọng.
  • Mất khả năng hiểu lời nói của người khác.
  • Bị lúng túng khi diễn đạt ý nghĩ.

Chóng mặt, mất thăng bằng hoặc đi lại khó khăn

  • Bỗng nhiên cảm thấy chóng mặt, quay cuồng hoặc mất thăng bằng.
  • Khó đi lại hoặc phối hợp các động tác.
  • Ngã bất ngờ mà không rõ nguyên nhân.

Ngoài ra, một số dấu hiệu cảnh báo đột quỵ khác bao gồm:

  • Đau đầu dữ dội đột ngột, không giống như bất kỳ cơn đau đầu nào trước đây.
  • Buồn nôn, nôn mửa.
  • Hoa mắt, chóng mặt.
  • Tê bì hoặc ngứa ran ở mặt, tay hoặc chân.
  • Rối loạn ý thức hoặc mất tỉnh táo.

Lưu ý:

Các dấu hiệu đột quỵ có thể xuất hiện đột ngột và không theo thứ tự nhất định. Một số người có thể chỉ có một hoặc vài triệu chứng trong số này. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ đột quỵ, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức.

Hành động kịp thời là chìa khóa để cứu sống người bệnh đột quỵ. Hãy ghi nhớ 5 dấu hiệu đột quỵ là gì và chia sẻ thông tin này với người thân để nâng cao nhận thức về căn bệnh nguy hiểm này.

Xem thêm: Những triệu chứng thiếu máu não và cách phòng ngừa

3. Nên làm gì khi xuất hiện dấu hiệu đột quỵ?

Những điều cần làm khi khi xuất hiện dấu hiệu đột quỵ.
Những điều cần làm khi khi xuất hiện dấu hiệu đột quỵ.

Khi phát hiện bản thân hoặc người thân có một hoặc nhiều dấu hiệu đột quỵ như đã nêu ở trên, điều quan trọng nhất là phải hành động nhanh chóng và kịp thời. Dưới đây là những bước cần thực hiện:

Gọi cấp cứu ngay lập tức

Mỗi phút trôi qua đối với bệnh nhân đột quỵ đều vô cùng quý giá. Do đó, hãy gọi cấp cứu ngay lập tức dù các triệu chứng có vẻ nhẹ hoặc thuyên giảm tạm thời.

Khi gọi cấp cứu, hãy thông báo cho tổng đài viên tình trạng của bệnh nhân, bao gồm các triệu chứng cụ thể, thời điểm xuất hiện triệu chứng và các thông tin quan trọng khác.

Đặt bệnh nhân nằm nghiêng

Đặt bệnh nhân nằm nghiêng sang một bên, tốt nhất là về phía bên có dấu hiệu liệt.

Dùng gối hoặc khăn mềm để kê đầu và cổ bệnh nhân sao cho thoải mái.

Nới lỏng quần áo của bệnh nhân để giúp họ dễ thở.

Theo dõi các dấu hiệu sinh tồn

Theo dõi nhịp thở, mạch đập và huyết áp của bệnh nhân trong khi chờ cấp cứu đến.

Nếu bệnh nhân ngừng thở, hãy bắt đầu hồi sức tim phổi (CPR) ngay lập tức.

Nếu bệnh nhân bị nôn, hãy xoay đầu sang một bên để tránh bị sặc.

Không cho bệnh nhân ăn uống hoặc dùng thuốc

Đột quỵ có thể ảnh hưởng đến khả năng nuốt của bệnh nhân, do đó không nên cho họ ăn uống bất cứ thứ gì.

Cũng không nên cho bệnh nhân dùng bất kỳ loại thuốc nào, trừ khi có hướng dẫn cụ thể từ nhân viên y tế.

Thu thập thông tin quan trọng

Ghi nhớ thời điểm xuất hiện các dấu hiệu đột quỵ.

Thu thập các đơn thuốc và kết quả xét nghiệm máu gần đây của bệnh nhân (nếu có).

Chuẩn bị các vật dụng cần thiết để đi theo bệnh nhân đến bệnh viện.

Lưu ý:

Việc di chuyển bệnh nhân đột quỵ cần được thực hiện cẩn thận, tránh gây ra thêm tổn thương.

Không nên tự ý điều trị cho bệnh nhân đột quỵ tại nhà.

Hợp tác với đội ngũ y tế để cung cấp đầy đủ thông tin về tình trạng bệnh nhân.

Nhớ rằng, thời gian là vàng bạc trong việc điều trị đột quỵ. Hành động kịp thời và đúng cách có thể giúp cứu sống người bệnh và giảm thiểu nguy cơ di chứng.

4. Các phương án điều trị đột quỵ là gì?

Tìm hiểu các phương án điều trị đột quỵ đột ngột.
Tìm hiểu các phương án điều trị đột quỵ đột ngột.

Điều trị đột quỵ thiếu máu cục bộ

  • Liệu pháp tiêu sợi huyết (tan cục máu đông): Sử dụng thuốc qua tĩnh mạch để làm tan cục máu đông đang cản trở lưu thông máu trong động mạch não. Phương pháp này chỉ hiệu quả nếu được thực hiện trong vòng 4-5 giờ đầu sau khi xuất hiện dấu hiệu đột quỵ.
  • Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học: Áp dụng khi cục máu đông nằm trong động mạch có đường kính lớn hoặc điều trị bằng thuốc tiêu huyết khối không thành công. Việc lấy huyết khối nên được thực hiện trong vòng 6 giờ sau đột quỵ.

Điều trị đột quỵ xuất huyết

  • Kiểm soát huyết áp: Đây là biện pháp điều trị khẩn cấp nhằm ngăn ngừa xuất huyết não thêm.
  • Phẫu thuật: Trong một số trường hợp, phẫu thuật có thể được xem xét để loại bỏ khối máu tụ tại nguồn xuất huyết não.

Điều trị TIA (thiếu máu não thoáng qua)

Thuốc kháng tiểu cầu: Bác sĩ sẽ kê toa thuốc này để ngăn ngừa hình thành cục máu đông, giảm nguy cơ đột quỵ trong tương lai.

Lưu ý:

  • Việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp sẽ phụ thuộc vào nguyên nhân, mức độ nghiêm trọng của đột quỵ và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.
  • Cần tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất và đảm bảo an toàn cho bệnh nhân.
  • Hành động nhanh chóng và kịp thời là chìa khóa quan trọng trong việc điều trị đột quỵ, giúp giảm thiểu nguy cơ di chứng và tử vong.
  • Ngoài ra, sau khi vượt qua cơn đột quỵ, bệnh nhân cần được chăm sóc phục hồi chức năng để cải thiện khả năng vận động, ngôn ngữ và các chức năng khác bị ảnh hưởng. Việc phục hồi chức năng cần được thực hiện bài bản dưới sự hướng dẫn của chuyên gia y tế.

5. Làm thế nào để giảm nguy cơ đột quỵ?

Tìm hiểu các phương pháp giảm nguy cơ đột quỵ.
Tìm hiểu các phương pháp giảm nguy cơ đột quỵ.

Đột quỵ là tình trạng y tế khẩn cấp có thể gây ra tổn thương não vĩnh viễn hoặc tử vong. Do đó, việc phòng ngừa đột quỵ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ đột quỵ:

Kiểm soát huyết áp

Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân chính gây đột quỵ. Do đó, việc kiểm soát huyết áp trong phạm vi bình thường đóng vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ.

Cách kiểm soát huyết áp:

Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh

  • Ăn nhiều trái cây, rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt và các thực phẩm giàu chất xơ.
  • Hạn chế muối, đường và chất béo bão hòa.
  • Chọn thực phẩm giàu chất béo không bão hòa đơn và đa như cá béo, quả bơ, các loại hạt và dầu ô liu.
  • Hạn chế ăn thịt đỏ và thịt chế biến sẵn.

Tập thể dục thường xuyên

  • Tập thể dục ít nhất 30 phút mỗi ngày, hầu hết các ngày trong tuần.
  • Bạn có thể chọn các bài tập phù hợp với sở thích và thể trạng của mình như đi bộ, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, tập gym,…

Duy trì cân nặng hợp lý

  • Thừa cân hoặc béo phì làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Giảm cân nếu bạn thừa cân hoặc béo phì, ngay cả khi chỉ giảm một lượng nhỏ cũng có thể mang lại lợi ích.

Bỏ hút thuốc lá

  • Hút thuốc lá làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Bỏ hút thuốc lá là một trong những điều quan trọng nhất bạn có thể làm để bảo vệ sức khỏe của mình.

Kiểm soát các bệnh lý khác

Một số bệnh lý khác cũng làm tăng nguy cơ đột quỵ, bao gồm:

  • Tiểu đường.
  • Cao cholesterol.
  • Bệnh tim mạch.
  • Rối loạn nhịp tim.

Nếu bạn mắc bất kỳ bệnh lý nào trong số này, hãy tuân thủ theo hướng dẫn điều trị của bác sĩ để kiểm soát tốt bệnh.

Khám sức khỏe định kỳ

Khám sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các nguy cơ tiềm ẩn gây đột quỵ, từ đó có biện pháp phòng ngừa kịp thời.

Giảm căng thẳng

  • Căng thẳng có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ.
  • Hãy tìm cách để giảm căng thẳng trong cuộc sống như tập yoga, thiền, nghe nhạc,…

Lưu ý:

Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo. Bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn cụ thể về cách phòng ngừa đột quỵ phù hợp với tình trạng sức khỏe của bản thân.

Hãy thực hiện những biện pháp phòng ngừa trên đây để bảo vệ bản thân khỏi nguy cơ đột quỵ.

Bài viết trên đã giải đáp thắc mắc đột quỵ là gì? Dấu hiệu và cách phòng ngừa đột quỵ là gì. Hiểu đột quỵ là gì sẽ giúp bạn có thái độ đúng đắn khi đối mặt với tình trạng khẩn cấp này. Để bảo vệ sức khỏe, mỗi người nên tự trang bị kiến thức cơ bản về đột quỵ là gì.

Đột quỵ là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa được. Bằng cách nâng cao nhận thức về các dấu hiệu cảnh báo và thực hiện lối sống lành mạnh, bạn có thể giảm thiểu nguy cơ mắc đột quỵ và bảo vệ sức khỏe của bản thân.

Tìm hiểu đột quỵ là gì có thể giúp bạn cứu sống ai đó trong tình huống khẩn cấp. Hãy nhớ rằng, thời gian là vàng bạc trong việc điều trị đột quỵ. Nếu bạn hoặc người thân có bất kỳ dấu hiệu nào nghi ngờ đột quỵ, hãy đến cơ sở y tế gần nhất càng sớm càng tốt. Tóm lại, việc biết đột quỵ là gì và các yếu tố nguy cơ sẽ giúp bạn sống khỏe mạnh và tránh những rủi ro không đáng có.

Nguồn: Tổng hợp

Lưu ý: Thông tin trong bài viết “Đột quỵ là gì?” trên đây chỉ mang tính tham khảo, bạn hãy đến bệnh viện hay liên hệ với Bác sĩ, chuyên viên y tế để được tư vấn và chẩn đoán chính xác nhất.

Đánh giá
Chia sẻ bài viết: